Có 1 kết quả:
青衣 qīng yī ㄑㄧㄥ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) black clothes
(2) servant (old)
(3) young woman role in Chinese opera, also called 正旦[zheng4 dan4]
(2) servant (old)
(3) young woman role in Chinese opera, also called 正旦[zheng4 dan4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0